Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG XNO-6020R

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG XNO-6020R

Giá: Liên hệ

Bảo hành:

Giới thiệu:

Camera IP Thân Hồng Ngoại Dòng X series :
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 60fps
– Ống kính cố định: 4mm
– Độ nhạy sáng: 0.055 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chức năng Day & Night (ICR)
– Chống ngược sáng WDR(150db), BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS 512GB
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNRV
– Hồng ngoại 30m

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG XNO-6020R/KAP
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB.
-Ống kính: 4mm (fixed).
-Góc quan sát theo chiều ngang: 88.6º, chiều dọc: 47.5º, phương chéo: 104.8º.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
-Chức năng chống ngược sáng WDR.
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Chức năng giảm nhiễu số SSNRV (2D + 3D).
-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover.
-1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
-Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67, IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 12VDC, 24VAC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: Ø70 x 296mm.
-Trọng lượng: 1.22kg.
Đặc tính kỹ thuật

Video
Imaging Device1/2.8 inch 2M CMOS
Total Pixels1,945(H) x 1,109(V)
Effective Pixels1,945(H) x 1,097(V)
Scanning SystemProgressive Scan
Min. IlluminationColor : 0.015Lux (F1.4, 1/30sec), B/W : 0Lux (IR LED on)
S / N Ratio50dB
Video OutCVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
USB: micro USB type B, 1280 x 720 for installation
Focal length (Zoom Ratio)4mm fixed
Max. Aperture ratioF1.4 (Wide) ~ F3.6(Tele)
Angular Field of ViewH : 88.6º/ V : 47.5º / D : 104.8º
Focus ControlDC auto iris, P-Iris
Lens / Mount TypeBoard-in type
Operation
IR LED / Viewable Length30m
Camera TitleOff / On (Displayed up to 85 characters)
– W/W: English / Numeric / Special characters
– China: English / Numeric / Special / Chinese characters
– Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution
Day & NightAuto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
Backlight CompensationOff / BLC / HLC (Masking / Dimming), WDR
Wide Dynamic Range150dB
Contrast Enhancement (DWDR)SSDR (Off/ On)
Digital Noise ReductionSSNRV (2D+3D noise filter) (Off / On)
Motion DetectionOff / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover
Privacy MaskingOff / On (32ea, Polygonal) – Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, Mosaic
DefogOff / Auto (Input from fog detection) / Manual
Gain ControlOff / Low / Middle / High
White BalanceATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included mercury & Sodium)
LDC (Lens Distortion Correction)Off / On (5 levels with min / max)
Electronic Shutter SpeedMinimum / Maximum / Anti flicker
Digital PTZ24x, Digital PTZ (Preset, Group)
Flip / MirrorFlip / Mirror / Hallway view 90º/ 270º
Intelligent Video AnalyticsTampering, Loitering, Directional detection, Defocus detection, Fog detection, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection, Motion detection, Digital auto tracking, Sound classification
Alarm I/OInput 1/ Output 1
Alarm TriggersAlarm input, Motion detection, Video & Audio analytics, Network disconnect
Alarm EventsFile upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP  Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output
Pixel CounterSupport
Network
EthernetRJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression FormatH.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC): Main / Baseline / High, MJPEG
Resolution1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
Max. Frame rateH.265/ H.264: Max. 30fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps
SupportWiseStreamII
Video Quality AdjustmentH.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
Bitrate Control MethodH.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
Streaming CapabilityMultiple streaming (Up to 10 profiles)
Audio In/ outSelectable (Mic in / Line in), Supply voltage : 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm
Line out, Max output level : 1Vrms
Audio Compression FormatG.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
Audio CommunicationUni-directional audio (2-way)
IPIPv4, IPv6
ProtocolTCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
SecurityHTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
Streaming MethodUnicast / Multicast
Max. User Access20 users at unicast mode
Edge StorageMicro SD/SDHC/SDXC max. 512G, NAS
– Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded
– Manual recording at local PC
Application Programming InterfaceONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), Wisenet Open Platform
Webpage LanguageEnglish, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,  Hungarian, Greek
Web ViewerSupported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer
– Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer
– Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only
Central Management SoftwareSmartViewer
Ingress Protection / Vandal ResistanceIP67, IP66/ IK10
ELECTRICAL
Input Voltage / Current12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af)
Power ConsumptionMax. 8.8W(12VDC), Max 9.7W(PoE)
Color / MaterialDark gray/ Aluminum
DimensionsØ70 x 296mm
Weight1.22kg

-Sản xuất tại Korea.

-Bảo hành: 24 tháng.

Liên hệ mua camera:

Cameratayninh24h  – Mang lại giải pháp tốt nhất cho bạn

Số 493 đường Bời Lời, khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Số 128 ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Hotline: 0933 245 117 – Mr.Giáp (24/24) hoặc (0276) 655 8880 (giờ hành chính)

Website: http://cameratayninh24h.com/ hoặc http://luugia.net/

Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của cameratayninh24h – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng.

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

 

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

 

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

 

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

 

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn. Trân trọng cảm ơn.

Với mong muốn mang lại sự hài lòng cho quý khách khi mua hàng, chúng tôi có những quy định trong vận chuyển, nhằm đảm bảo rằng những sản phẩm quý khách mua là sản phẩm mà vừa ý nhất.

1. Chúng tôi sẽ được thực hiện và chuyển phát dựa trên mẫu khách hàng đã chọn. Trường hợp không có đúng sản phẩm Quý khách yêu cầu chúng tôi sẽ gọi điện xác nhận gửi sản phẩm tương tự thay thế.

2. Thời gian chuyển phát tiêu chuẩn cho một đơn hàng là 12 giờ kể từ lúc đặt hàng. Chuyển phát sản phẩm đến các khu vực nội thành thành phố trên toàn quốc từ 4 giờ kể từ khi nhận hàng, chuyển phát ngay trong ngày đến các vùng lân cận (bán kính từ 10km – 50km).

3. Các đơn hàng gửi đi quốc tế: không đảm bảo thời gian được chính xác như yêu cầu, không đảm bảo thời gian nếu thời điểm chuyển phát trùng với các ngày lễ, tết và chủ nhật tại khu vực nơi đến.

4. Trường hợp không liên lạc được với người nhận, người nhận đi vắng:
- Nếu chưa rõ địa chỉ chúng tôi sẽ lưu lại trong vòng 6 tiếng và liên lạc lại với người nhận, trong trường hợp ko liên lạc được đơn hàng sẽ bị hủy và không được hoàn lại thanh toán.
- Nếu địa chỉ là công ty, văn phòng, nhà ở… Chúng tôi sẽ gửi đồng nghiệp, người thân nhận hộ và ký xác nhận
- Để tại một nơi an toàn người nhận dễ nhận thấy tại nhà, văn phòng, công ty… Trường hợp này không có ký nhận.
5. Trường hợp người nhận không nhận đơn hàng:
- Chúng tôi sẽ hủy bỏ đơn hàng. Trường hợp này sẽ không được hoàn trả thanh toán.

6. Trường hợp không đúng địa chỉ, thay đổi địa chỉ:
- Không đúng địa chỉ: trường hợp sai địa chỉ chúng tôi sẽ lưu lại 6 tiếng và liên lạc với người gửi và người nhận để thỏa thuận về địa điểm, thời gian, nếu địa chỉ mới không quá 3km sẽ phát miễn phí. Trường hợp địa chỉ mới xa hơn 3km sẽ tính thêm phí theo quy định chuyển phát.

7. Trường hợp không tồn tại người nhận tại địa chỉ yêu cầu: đơn hàng sẽ được hủy và không được hoàn lại thanh toán.

8. Chúng tôi không vận chuyển sản phẩm đến các địa chỉ trên tàu hỏa, máy bay, tàu thủy, khu vực nguy hiểm, các khu vực cấm…